15 Modules
●
335 Lessons
Course curriculum
1/ Chào hỏi
16 Lessons
2/ Đại từ nhân xưng
20 Lessons
3/ Có và là
26 Lessons
4/ Tự giới thiệu
22 Lessons
5/ Đây, đó, kia
24 Lessons
6/ Đặt một câu hỏi
34 Lessons
7/ Vị trí
9 Lessons
8/ Gia đình
24 Lessons
9/ Số đếm
20 Lessons
10/ Cách nói thời gian
23 Lessons
11/ Thứ trong tuần
22 Lessons
12/ Nòi giờ
24 Lessons
13/ Địa điểm
24 Lessons
14/ Vào cuối tuần
22 Lessons
15/ Hoạt động hàng ngày
26 Lessons
Soon
Course curriculum
1/ Trái cây -
2/ Tháng -
3/ Màu -
4/ Mặt -
5/ Nhà -
6/ Phương tiện vận tải -
7/ Động vật -
8/ Nước -
9/ Động từ -
10/ Số đếm -
11/ Nghề nghiệp -