11 Month
●
15 Unitcount
●
335 lessons
Course curriculum
1/ Chào hỏi
16 Lessoncount
2/ Đại từ nhân xưng
20 Lessoncount
3/ Có và là
26 Lessoncount
4/ Tự giới thiệu
22 Lessoncount
5/ Đây, đó, kia
24 Lessoncount
6/ Đặt một câu hỏi
34 Lessoncount
7/ Vị trí
9 Lessoncount
8/ Gia đình
24 Lessoncount
9/ Số đếm
20 Lessoncount
10/ Cách nói thời gian
23 Lessoncount
11/ Thứ trong tuần
22 Lessoncount
12/ Nòi giờ
24 Lessoncount
13/ Địa điểm
24 Lessoncount
14/ Vào cuối tuần
22 Lessoncount
15/ Hoạt động hàng ngày
26 Lessoncount
110 words
●
11 lessons